Có 2 kết quả:
敬业乐群 jìng yè lè qún ㄐㄧㄥˋ ㄜˋ ㄌㄜˋ ㄑㄩㄣˊ • 敬業樂群 jìng yè lè qún ㄐㄧㄥˋ ㄜˋ ㄌㄜˋ ㄑㄩㄣˊ
jìng yè lè qún ㄐㄧㄥˋ ㄜˋ ㄌㄜˋ ㄑㄩㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
diligent and sociable (idiom); meticulous in work and dealing cheerfully with one's colleagues
Bình luận 0
jìng yè lè qún ㄐㄧㄥˋ ㄜˋ ㄌㄜˋ ㄑㄩㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
diligent and sociable (idiom); meticulous in work and dealing cheerfully with one's colleagues
Bình luận 0