Có 2 kết quả:

敬业乐群 jìng yè lè qún ㄐㄧㄥˋ ㄜˋ ㄌㄜˋ ㄑㄩㄣˊ敬業樂群 jìng yè lè qún ㄐㄧㄥˋ ㄜˋ ㄌㄜˋ ㄑㄩㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

diligent and sociable (idiom); meticulous in work and dealing cheerfully with one's colleagues

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

diligent and sociable (idiom); meticulous in work and dealing cheerfully with one's colleagues

Bình luận 0